Ô mai
🏅 Vị trí 11: cho 'O'
Tập hợp các chữ cái độc đáo , a, i, m, ô được sử dụng để tạo nên từ 'ô mai' dài 5 chữ cái. Trên alphabook360.com, có tổng cộng 0 từ được liệt kê cho chữ cái 'o' trong Tiếng Việt. Khi lọc theo chữ cái 'o', 'ô mai' là một từ TOP 20. Từ 'ô mai' được công nhận là một thành phần cơ bản và phổ biến của từ vựng Tiếng Việt. Cái này dịch sang là salted dried fruit; candied fruit
Ô
#8 Ôn
#10 Ô nhiễm
#11 Ô mai
#12 Ông bà
#13 Ôn tập
Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ô (32)